Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. 21 cze 2024 · Password là mật khẩu được tạo thành từ các chữ cái, số hoặc ký tự đặc biệt và được dùng để xác minh danh tính. Đặc điểm: độ dài >=8 ký tự, kết hợp đa dạng ký tự

  3. 29 mar 2023 · Enter password là thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là nhập mật khẩu, dùng để bảo mật thông tin cá nhân của chúng ta trên các thiết bị điện tử.

  4. Hấp thụ hoàn toàn V lít CO 2 (đktc) vào 400ml dung dịch NaOH aM thì thu được dung dịch X. Cho từ từ và khuấy đều 150ml dung dịch HCl 1M vào X thu được dung dịch Y và 2,24 lít khí điều kiện tiêu chuẩn.

  5. Phép dịch "enter your password" thành Tiếng Việt . Câu dịch mẫu: If you enter your password on a non-Google site, Password Alert on Google Chrome notifies you. ↔ Nếu bạn nhập mật khẩu của mình trên trang web không phải của Google, tiện ích Cảnh báo mật khẩu trên Google Chrome sẽ thông báo cho bạn.

  6. 10 sie 2021 · Password gì? Password là một từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt là mật khẩu (hoặc mật khẩu mở khóa). Về bản chất, password chính là một chuỗi các ký tự dùng để xác minh danh tính của một user trong quá trình đăng nhập vào một tài khoản hay dịch vụ nào đó.

  7. mật khẩu, khẩu lệnh, khẩu hiệu là các bản dịch hàng đầu của "password" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I can't remember the password I used for this website. ↔ Tôi không thể nhớ mật khẩu đã dùng cho trang web này. password verb noun ngữ pháp. A secret word used to gain admittance or to gain access to information; watchword. [..] + Thêm bản dịch.

  1. Ludzie szukają również