Search results
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
DIVINE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho DIVINE: relating to or coming from God or a god: Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh - Cambridge Dictionary
10 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “divine”: + Julius Caesar claimed Venus Genetrix as his own personal, divine ancestress. + Julius Caesar tuyên bố Venus Genetrix là tổ tiên thần thánh, cá nhân của mình. + The book ends in with hope and joy, as God “bursts forth in joyful divine celebration” over his people.
Từ "divine" có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Một nghĩa của nó là "godlike" hay "saintly" (giống như thần thánh). Trong video này, "divine" có nghĩa là cái gì hay ai đó xuất sắc hoặc thú vị. "Divine" thường được sử dụng nhiều cho đồ vật, đặc biệt là đồ ăn.
DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE là gì: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.
1 dzień temu · Các từ “in”, “on” và “at” là những giới từ vô cùng phổ biến, thường được dùng để chỉ địa điểm và thời gian trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi chưa nắm rõ nghĩa và cách dùng, người học tiếng Anh thường bị nhầm lẫn.
Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm.