Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Nội dung. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE là gì: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  2. Đồng nghĩa với sacred "Divine" means, "associated with God (or Gods)" or "came from God (or Gods.)" "Sacred" means, "worthy of spiritual worship (or respect.)" Their meanings are very similar, so often they are used interchangeably.

  3. 3 dni temu · Ảnh: Phạm Trọng Tùng. - Nhân ngày 20/10, em chúc cô luôn mạnh khỏe, hạnh phúc và thành công. Cảm ơn cô vì tất cả những gì đã dành cho chúng em! - Chúc cô 20/10 thật nhiều niềm vui, sức khỏe dồi dào và mãi là người truyền cảm hứng cho chúng em! - Cô ơi, con luôn nhớ những ...

  4. Divine. / di'vain / Thông dụng. Tính từ. Thần thánh, thiêng liêng. divine worship. sự thờ cúng thần thánh. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm. divine beauty. sắc đẹp tuyệt trần. Danh từ. Thần thánh, liên quan đến thần thánh. Nhà thần học. Động từ. Đoán, tiên đoán, bói. hình thái từ. V-ing: divining. V-ed: divined. Chuyên ngành. Xây dựng. siêu phàm.

  5. Divine là gì: / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh từ: thần thánh, liên quan đến thần thánh, nhà thần học,

  6. động từ. đoán, tiên đoán, bói. Lĩnh vực: xây dựng. siêu phàm. Xem thêm: Godhead, Lord, Creator, Maker, Divine, God Almighty, Almighty, Jehovah, cleric, churchman, ecclesiastic, godly, providential, godlike, godlike, elysian, inspired. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh.

  7. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  1. Wyszukiwania związane z divine co to tac hay va tam chu gi cho y nghia

    divine co to tac hay va tam chu gi cho y nghia cua