Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. DIVINE ý nghĩa, định nghĩa, DIVINE là gì: 1. connected with a god, or like a god: 2. extremely good, pleasant, or enjoyable: 3. to guess…. Tìm hiểu thêm.

  2. Từ "divine" trong tiếng Anh nghĩa là thuộc về thần thánh, hoặc mang tính chất siêu nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tôn giáo hoặc trí tưởng tượng.

  3. La Divina Commedia (Thần khúc) là một tác phẩm bằng thơ đồ sộ gồm ba phần: Địa ngục, Tĩnh thổ, Thiên đường. Mỗi phần có 33 khúc, cộng 1 khúc mở đầu, tất cả là 100 khúc với 14.233 câu thơ. Người ta vẫn thường gọi La Divina Commedia là "Kinh Thánh của thời Trung cổ ...

  4. Từ điển Anh-Anh - adjective: relating to or coming from God or a god, [more ~; most ~] informal + somewhat old-fashioned :very good. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: They believe in the divine right of kings. He receives divine inspiration at divine services, Even the divine Homer nods.

  5. you look simply divine, darling! em yêu, trông em thật tuyệt trần! động từ: hiểu biết (cái gì) bằng trực giác; đoán; tiên đoán: to divine somebody's thoughts/intentions: đoán biết ý nghĩ/dự định của ai: tiết lộ (điềugi giấu kín, nhất là về tương lai) bằng những cách ma thuật; bói

  6. Divine là gì: / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh từ: thần thánh, liên quan đến thần thánh, nhà thần học,

  7. Thần khúc (tiếng Ý: Divina Commedia [diˈviːna komˈmɛːdja], nghĩa đen: "Vở kịch Thần thánh") một trường ca của nhà thơ Ý thời Trung cổ Dante Alighieri (1265-1321), một trong số những nhà thơ kiệt xuất nhất của nước Ý và thế giới.

  1. Ludzie szukają również