Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Côn trùng hay còn gọi là sâu bọ, là một lớp sinh vật thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin. Cơ thể chúng có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râu. Côn trùng là nhóm động vật đa dạng nhất hành tinh, gồm hơn một triệu loài đã được mô tả và gồm hơn một nửa số sinh vật sống. [2][3]

  2. Phân thứ bộ Cua hay cua thực sự (danh pháp khoa học: Brachyura) là nhóm chứa các loài động vật giáp xác, thân rộng hơn bề dài, mai mềm, mười chân có khớp, hai chân trước tiến hóa trở thành hai càng, vỏ xương bọc ngoài thịt, phần bụng nằm bẹp dưới hoàn toàn được che bởi phần ngực. Động vật dạng cua có nhiều tại tất cả các vùng biển, đại dương.

  3. là tên gọi chung để chỉ các loài động vật trong chi động vật có vú với danh pháp khoa học Bos, bao gồm các dạng bò rừng và bò nhà. Chi Bos có thể phân chia thành 4 phân chi là: Bos, Bibos, Novibos, Poephagus, nhưng sự khác biệt giữa chúng vẫn còn gây tranh cãi. Chi này hiện còn ...

  4. Cảm ơn các bạn đã xem video: Các con vật, Bé đọc tên cac con vật qua hình ảnh, Bé học con vậtChúng tôi hy vọng những video này sẽ mang lại cho gia đình bạn ...

  5. Trang này được sửa đổi lần cuối vào lúc 09:11 ngày 25 tháng 8 năm 2021. Các dòng chữ và văn bản được phát hành theo giấy phép Giấy phép Creative Commons Ghi công – Chia sẻ tương tự và có thể áp dụng các điều khoản bổ sung. Các hình ảnh, video, âm thanh và phương tiện khác được sử dụng ở trên có thể được ...

  6. 24 wrz 2024 · Thế giới động vật muôn màu với bao điều lý thú. Không ai có thể tự cho mình là hiểu khá rõ về mọi loài tồn tại trên hành tinh của chúng ta. Kết quả vô số cuộc nghiên cứu và khảo sát đã cung cấp cho chúng ta những hiểu biết thú vị về các loài động vật. Bạn có biết sữa hà mã màu hồng? Ảnh: jungleanimals.com. Sữa của hà mã có màu hồng. 2.

  7. 26 maj 2023 · Thế giới động vật luôn là chủ đề được các bé vô cùng yêu thích. Để các bé có thể ghi nhớ và nắm bắt được tên các con vật trong tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng Babilala điểm qua 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất trong nội dung dưới đây.

  1. Ludzie szukają również