Search results
28 gru 2021 · Chai (חי) to hebrajskie słowo i symbol, które oznacza „życie”, „żywy” lub „żyjący”. Symbol ten jest pisany hebrajskimi literami Chet (ח) i Yud (י). Żydzi często mają Chai na naszyjniku w formie medalionu lub amuletu, czasem razem z Hamsą, symbolem oka osadzonym w otwartej dłoni, lub z najważniejszym symbolem wiary ...
- Louise Steinman
“Podróż do Polski jest ci potrzebna jak dziura w głowie” -...
- Jacek Dehnel Atakuje Dekalog Swoją Ignorancją
Z zainteresowaniem odnotowałem, że w "Polityce" (20.12.2021)...
- Admin
Dosłownie można przetłumaczyć je jako „syn” (po aramejsku –...
- Louise Steinman
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
26 sie 2020 · jeden z najbardziej znanych symboli judaizmu, Chai to hebrajskie słowo, które oznacza „życie” lub „życie”. Słowo pisane jest dwoma hebrajskimi literami – „Chet” i „yud”. Tradycyjnie każdej literze Hebrajskiej przypisano wartość liczbową. „Chet” otrzymał numer 8, A ” Yud ” ma wartość 10.
"chài" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "chài" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: voodoo, solicit, casting-net. Câu ví dụ: Hoặc anh có thể dùng chài. ↔ Or he could use a small casting net.
Hay tra loi cau hoi cua anh mot cach that long! Ngoai nguoi ma em luon noi la mai yeu con mot nguoi nua. Nguoi do da biet hay chua da biet ben em da co anh chua?
bottle, drink, corn là các bản dịch hàng đầu của "chai" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu cho bữa tối. ↔ I'm going to buy a few bottles of wine for dinner.
6 maj 2021 · Đức Giê-su nói: “Chúa Cha đã yêu mến Thầy thế nào, Thầy cũng yêu mến anh em như vậy”; và Người nói tiếp: “Anh em hãy ở lại trong tình thương của thầy”.