Search results
1 dzień temu · Topic 102: Insomnia. Common Questions 3. Chứng mất ngủ là một tình trạng khá phổ biến, có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của nhiều người. Các nguyên nhân gây mất ngủ có rất nhiều và đa dạng, bao gồm căng thẳng và lo lắng, áp lực từ cuộc ...
Translation of "chứng mất ngủ" into English . insomnia, insomniac, insomnolence are the top translations of "chứng mất ngủ" into English. Sample translated sentence: Không phải là em bị chứng mất ngủ à? ↔ Didn't you say that you have an insomnia?
ENGLISH. sleepless. NOUN. / ˈslipləs / wakeful. Mất ngủ là tình trạng nhiều ngày bị khó ngủ, khó hoặc không thể chìm vào giấc ngủ được. Ví dụ. 1. Cô ấy mất ngủ cho đến rạng sáng. She is sleepless until dawn. 2. Tôi đã bị mất ngủ vài đêm gần đây. I've had a few sleepless nights recently. Ghi chú.
Tìm tất cả các bản dịch của chứng mất ngủ trong Anh như insomnia và nhiều bản dịch khác.
NOUN. / ɪnˈsɑmniə / sleeplessness. Bệnh mất ngủ là một dạng rối loạn giấc ngủ với nhiều dạng khác nhau như khó đi vào giấc ngủ, không thể ngủ sâu giấc, thường xuyên thức dậy sớm dù ngủ chưa đủ giấc, không thể quay lại giấc ngủ bình thường, ... Ví dụ. 1. Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh mất ngủ. High blood pressure can lead to insomnia. 2.
Kiểm tra bản dịch của "chứng mất ngủ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: insomnia, insomniac, insomnolence. Câu ví dụ: Không phải là em bị chứng mất ngủ à? ↔ Didn't you say that you have an insomnia?