Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Tính từ (adjective, viết tắt adj) có vai trò giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ giúp trả lời cho các hỏi: “ How”: như thế nào. Ví dụ: She is a beautiful girl.

  2. 22 lip 2024 · Tính từ (Adjective) từ dùng để miêu tả đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của người, sự vật, hiện tượng. Ngoài ra, tính từ có vai trò bổ trợ cho danh từ. Ví dụ: He is intelligent. (Anh ấy thì thông minh.) She is kind and friendly. (Cô ấy thì tốt bụng và thân thiện.)

  3. 16 lis 2023 · Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động Từ (Verb), Trạng Từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection). Mỗi loại từ sẽ giữ chức năng, vai trò và vị trí cụ thể trong câu khác nhau.

  4. 25 sie 2022 · Vị trí của tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh 1. Tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ. Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước nhằm mục đích bổ nghĩa cho danh từ chính. Ví dụ: That yellow backpack is mine. (Cái ba lô màu vàng đó là của tôi.)

  5. 24 lip 2022 · Bằng cách sử dụng tính từ, bạn có thể mô tả chi tiết mọi sự vật, sự việc hoặc một người nào đó một cách dễ dàng. Cùng Monkey tìm hiểu về cách dùng, vị trí và các dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng anh trong bài viết dưới đây!

  6. Tính từ trong tiếng Anh (Adjective), có ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng.

  7. 3 dni temu · Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh được chia làm 10 loại chính, cụ thể như sau. 1. Tính từ miêu tả (Descriptive Adjective) Tính từ miêu tả là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của đối tượng. Một vài tính từ mô tả thường gặp là small (nhỏ), tall (cao), short (thấp), fast (nhanh), slow (chậm). Ví dụ: I have a big house.

  1. Ludzie szukają również