Search results
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
Kiểm tra bản dịch của "vĩnh cửu" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: permanent, abiding, eternity. Câu ví dụ: Nhưng chuyện đó không phải là vĩnh cửu chứ? ↔ But won't that go on our permanent records?
Most Popular Phrases for Vietnamese to English Translation. Communicate smoothly and use a free online translator for text, words, phrases, or documents between 5,900+ language pairs. hello Xin chào. help Trợ giúp.
vĩnh cửu kèm nghĩa tiếng anh eternal, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Tìm tất cả các bản dịch của vĩnh cửu trong Anh như permanent, abiding, permanence và nhiều bản dịch khác.
Kiểm tra bản dịch của "tình yêu vĩnh cửu" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ: Mày nghĩ là anh ấy hứa hẹn tình yêu vĩnh cửu phải không? ↔ You thought he'd promise you eternal love, eh?
Translation for 'vĩnh cửu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.