Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

    • Tłumacz Google

      Bezpłatna usługa Google, umożliwiająca szybkie tłumaczenie...

    • Informacje

      Poznawaj świat wokół Ciebie i rozmawiaj w różnych językach...

  2. 01. Một chuỗi các nốt hoặc hợp âm bao gồm phần kết thúc của một đoạn nhạc. A sequence of notes or chords comprising the close of a musical phrase. Ví dụ. The pianist played a beautiful cadence to end the song. Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một nốt cadence đẹp để kết thúc bài hát. Tập phát âm.

  3. cadence có nghĩa là: cadence /'keidəns/* danh từ- nhịp, phách- điệu (nhạc, hát, thơ)- giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu- (quân sự) nhịp bước chân đi- (âm nhạc) kếtcadence- (Tech) nhịp độ. Đây là cách dùng cadence tiếng Anh.

  4. Tìm tất cả các bản dịch của cadence trong Việt như ngữ điệu, sự lên xuống giọng nhịp nhàng uyển chuyển và nhiều bản dịch khác.

  5. Ví dụ về sử dụng cadence trong một câu và bản dịch của họ. Mỗi người đều có cadence khác nhau và việc có con số“ tối ưu” hoặc nhanh hơn không nhất thiết khiến bạn trở thành một người chạy tốt hơn.

  6. Translation of "cadence" into Vietnamese. nhịp, điệu, phách are the top translations of "cadence" into Vietnamese. Sample translated sentence: Duty keeps cadence with that march. ↔ Bổn phận thì cũng nhịp nhàng đi kèm theo với thời gian. cadence verb noun grammar. Balanced, rhythmic flow.

  7. Định nghĩa Cadence It can refer to a music theory concept, but more commonly, it refers to someone’s unique tone of voice. It’s used as a description of voice inflection. ☺️

  1. Ludzie szukają również