Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa cadence w polsko, takie jak nadawać rytm, tempo, rytm i wiele innych.

  2. Sprawdź tutaj tłumaczenei angielski-polski słowa CADENCE w słowniku online PONS! Gratis trener słownictwa, tabele odmian czasowników, wymowa.

  3. Tìm tất cả các bản dịch của cadence trong Việt như ngữ điệu, sự lên xuống giọng nhịp nhàng uyển chuyển và nhiều bản dịch khác.

  4. cadence noun [C or U] (MUSIC) music specialized. a set of chords (= different notes played together) at the end of a piece of music: She incorporated cadences from gospel in her singing. Music theorists of the later eighteenth century paid new attention to prosody and rhythmic cadence.

  5. cadence - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "cadence" po polsku? - intonacja, tempo, rytm; kadencja (w muzyce); czynić rytmicznym

  6. Cadence : / 'keidəns /, Danh từ: nhịp, phách, Điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp bước chân đi, (âm nhạc) kết, Toán...

  7. cadence có nghĩa là: cadence /'keidəns/* danh từ- nhịp, phách- điệu (nhạc, hát, thơ)- giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu- (quân sự) nhịp bước chân đi- (âm nhạc) kếtcadence- (Tech) nhịp độ. Đây là cách dùng cadence tiếng Anh.

  1. Ludzie szukają również