Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 10 sie 2024 · Tổng hợp thuật ngữ Toán học trong tiếng Anh trên VnDoc.com cung cấp cho các em học sinh kho từ vựng tiếng Anh trong toán hoc đa dạng nhất.

  2. 26 wrz 2023 · Những từ vựng như addition (cộng), subtraction (trừ), multiplication (nhân) và division (chia) sẽ được tường thuật chi tiết cùng với các ví dụ minh họa, giúp bạn áp dụng chúng một cách linh hoạt trong thực tế.

  3. Hiểu rõ vấn đề đó, QTeens xin gợi ý một vài bí quyết học tiếng Anh Toán hiệu quả và các thuật ngữ Toán trong tiếng Anh. Toán trong tiếng Anh gọi là ? Trong tiếng Anh, môn Toán được gọi là Mathematics hoặc viết tắt là Math, phát âm là /məˈθəməˈtɪks/. Đây là một danh ...

  4. Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết cho bạn tham khảo. Nếu bạn muốn học thêm về các từ vựng cũng như kiến thức ngữ pháp khác.

  5. Toán học trong tiếng Anh gọi là Mathematics hay đơn giản là Math, phát âm là /məˈθəməˈtɪks/. Đây là một thuật ngữ chung đề cập đến việc nghiên cứu các con số, hình học, cấu trúc, không gian và mối quan hệ giữa chúng.

  6. Phép cộng (Addition) trong tiếng Anh. Với phép cộng: Để biểu diễn cho dấu cộng (+), bạn có thể sử dụng and, make hoặc plus. Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be hoặc equal. Dưới đây là các cách nói khác nhau cho bài toán 7 + 4 = 11: - Seven and four is eleven.

  7. Chủ đề các phép toán bằng tiếng anh: Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các phép toán bằng tiếng Anh, từ những phép tính cơ bản đến các ký hiệu và cách đọc phức tạp. Khám phá các cách diễn đạt và lưu ý khi học toán bằng tiếng Anh để nâng cao khả năng ngôn ngữ và tư duy toán học của bạn. Ví dụ: 7 + 9 = 16. Ví dụ: 20 - 4 = 16. Ví dụ: 5 x 8 = 40.

  1. Ludzie szukają również