Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- About
Understand your world and communicate across languages with...
- About
Kiểm tra bản dịch của "bluff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chất phác, lừa gạt, bịp. Câu ví dụ: You know the key to running a convincing bluff? ↔ Cậu biết cách để lừa gạt người khác chứ?
Tìm tất cả các bản dịch của bluff trong Việt như bịp, bịp bợm, lừa phỉnh và nhiều bản dịch khác.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. bluff. Từ điển WordNet. n. a high steep bank (usually formed by river erosion) pretense that your position is stronger than it really is. his bluff succeeded in getting him accepted. the act of bluffing in poker; deception by a false show of confidence in the strength of your cards; four flush. v.
HOC247 cung cấp bài giảng, trắc nghiệm tất cả các bài học trong SGK miễn phí và hệ thống hỏi đáp để kết nối cộng đồng Học sinh và Giáo viên cả nước.
verb. / blaf/ to try to deceive by pretending to have something that one does not have. lừa bịp. He bluffed his way through the interview. bluff. noun. an act of bluffing. sự lừa gạt. I thought she was telling the truth, but it was just a bluff. (Bản dịch của bluff từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của bluff.
to call someone's bluff có nghĩa là gì? to call someone's bluff. có nghĩa là gì? Xem bản dịch. Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó. Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này.