Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Tłumaczenie. Prześlij opinię. Bezpłatna usługa Google, umożliwiająca szybkie tłumaczenie słów, zwrotów i stron internetowych w języku angielskim i ponad 100 innych językach.

  2. verb. / blaf/ to try to deceive by pretending to have something that one does not have. lừa bịp. He bluffed his way through the interview. bluff. noun. an act of bluffing. sự lừa gạt. I thought she was telling the truth, but it was just a bluff. (Bản dịch của bluff từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của bluff.

  3. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  4. deceive an opponent by a bold bet on an inferior hand with the result that the opponent withdraws a winning hand; bluff out. frighten someone by pretending to be stronger than one really is. adj. very steep; having a prominent and almost vertical front; bold, sheer. a bluff headland.

  5. 1 sie 2023 · Dữ liệu của từ điển hiện bao gồm 393.607 mục từ, được tổng hợp công phu từ nhiều nguồn khác nhau: Hán Việt tự điển, Thiều Chửu, Hà Nội, 1942. Từ điển Hán Việt, Trần Văn Chánh, NXB Trẻ, TP Hồ Chí Minh, 1999.

  6. Quy tắc viết các nét chữ Hán cơ bản mà bạn cần nhớ đó : từ trái sang phải – từ trên xuống dưới – từ trong ra ngoài – ngang trước sổ sau. Có 7 quy tắc viết chữ Hán trong tiếng Trung (1 quy tắc khác ít dùng 8 quy tắc): 1 Ngang trước sổ sau.

  7. 3000 từ Hán Việt cần ghi nhớ. Trong kho tàng chữ Hán-Việt của người Việt Nam, có khoảng ba ngàn (3000) từ điển hình thường được sử dụng. Ở đây, chúng tôi hân hạnh cung cấp tài liệu "Tam thiên tự" hay "Tự học toản yếu" để hỗ trợ cho các bạn tìm hiểu và học hỏi ...

  1. Ludzie szukają również