Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa bluff w polsko, takie jak zwieść, zwodzić, zmylić i wiele innych.

    • Koniugacja

      'to bluff' - odmiana czasownika - angielski - koniugacja...

    • "bluff" in Polish

      Translation for 'bluff' in the free English-Polish...

    • In Cards

      Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa bluff (in cards) w...

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. Translation for 'bluff' in the free English-Polish dictionary and many other Polish translations.

  4. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa bluff w angielsko, takie jak bluff i wiele innych.

  5. Trực tiếp trong lời nói hoặc hành vi nhưng theo cách tốt bụng. Direct in speech or behaviour but in a good-natured way. She has a bluff manner that puts people at ease. Cô ấy có một cách nói trực tính mà làm người khác dễ chịu.

  6. Định nghĩa bluff an attempt to deceive someone. |Bluff is also a noun that means a cliff.|@J200130 The city was located on a bluff high above the river. From the top of the bluff we could see for miles.|Bluff can mean a high cliff, or it can describe a person who is abrupt inmanner.

  7. "bluff" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "bluff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chất phác, lừa gạt, bịp. Câu ví dụ: You know the key to running a convincing bluff? ↔ Cậu biết cách để lừa gạt người khác chứ?

  1. Ludzie szukają również