Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa bluff w polsko, takie jak zwieść, zwodzić, zmylić i wiele innych.
- Koniugacja
'to bluff' - odmiana czasownika - angielski - koniugacja...
- "bluff" in Polish
Translation for 'bluff' in the free English-Polish...
- In Cards
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa bluff (in cards) w...
- Koniugacja
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Translation for 'bluff' in the free English-Polish dictionary and many other Polish translations.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa bluff w angielsko, takie jak bluff i wiele innych.
Trực tiếp trong lời nói hoặc hành vi nhưng theo cách tốt bụng. Direct in speech or behaviour but in a good-natured way. She has a bluff manner that puts people at ease. Cô ấy có một cách nói trực tính mà làm người khác dễ chịu.
Định nghĩa bluff an attempt to deceive someone. |Bluff is also a noun that means a cliff.|@J200130 The city was located on a bluff high above the river. From the top of the bluff we could see for miles.|Bluff can mean a high cliff, or it can describe a person who is abrupt inmanner.
"bluff" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "bluff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chất phác, lừa gạt, bịp. Câu ví dụ: You know the key to running a convincing bluff? ↔ Cậu biết cách để lừa gạt người khác chứ?