Search results
Wikipedia tiếng Việt hiện có 1.294.822 bài viết và 26.414 tập tin phương tiện. Từ khi dự án bắt đầu đi vào hoạt động lại tại 1 thời điểm vào năm 2003 cho đến tháng 2 năm 2005, có thống kê cho thấy Wikipedia tiếng Việt phát triển chậm hơn [9] từ tháng 3 năm 2005.. Năm 2008, dự án có bước nhảy về tốc độ: số ...
Từ "band" có nghĩa chung chỉ một nhóm người hoặc vật có liên kết chặt chẽ với nhau. Trong âm nhạc, "band" thường chỉ những nhóm nhạc biểu diễn bằng nhạc cụ như guitar, trống.
Tri thức hiện là những tri thức được giải thích và mã hóa dưới dạng văn bản, tài liệu, âm thanh, phim, ảnh,... thông qua ngôn ngữ có lời hoặc không lời, nguyên tắc hệ thống, chương trình máy tính, chuẩn mực hay các phương tiện khác.
noun. / bӕnd/ a number of people forming a group. toán; tốp. a band of robbers. a group of musicians. ban nhạc. a brass band. a dance band. band. verb. to unite or gather together for a purpose. tụ thành một nhóm. They banded together to oppose the construction of the factory.
9 gru 2021 · Tri thức bao gồm tất cả những thông tin, số liệu, bản vẽ, tưởng tượng(sáng tạo), khả năng, kỹ năng quan niệm về giá trị và những sản phẩm mang tính tượng trưng xã hội khác. Tri thức có vai trò rất lớn đối với đời sống –xã hội.
band noun. 1 group of musicians. ADJ. big | brass, string, wind | blues, dance, jazz, rock | marching, military, regimental | school | live the excitement of seeing a live band | one-man (often figurative) He runs the business as a one-man band (= does everything himself).
18 sty 2024 · Trí Thức – Wikipedia Tiếng Việt by Wikipedia Việt Nam. Topics Trí thức Collection opensource Language Vietnamese Item Size ... tri-thuc-wikipedia-tieng-viet Identifier-ark ark:/13960/s2hwcj3d2n5 Ocr tesseract 5.3.0-6-g76ae Ocr_detected_lang vi Ocr_detected_lang_conf ...