Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Wikipedia tiếng Việt không được coi là nguồn trích dẫn khoa học, tuy nhiên theo một bài báo thì đôi khi nó được một số cơ quan Nhà nước Việt Nam (như Bộ Nội Vụ, Bộ Y tế và UBND thành phố Cần Thơ) sử dụng làm tư liệu để "xây dựng hoạch định chính sách".

  2. Từ "band" nghĩa chung chỉ một nhóm người hoặc vật có liên kết chặt chẽ với nhau. Trong âm nhạc, "band" thường chỉ những nhóm nhạc biểu diễn bằng nhạc cụ như guitar, trống.

  3. Khoa học. BAND, viết tắt của "birds are not dinosaurs," một lập trường tranh luận về sự tiến hóa của chim. BAND (ứng dụng), không gian trực tuyến riêng tư.

  4. Danh từ. band /ˈbænd/. Dải, băng, đai, nẹp. Dải đóng gáy sách. (Số nhiều) Dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm... ). (Vật lý) Dải băng. frequency band — dải tần số. short-waved band — rađiô băng sóng ngắn.

  5. Band là gì: / bænd /, Danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, ( số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, Ngoại động...

  6. băng thông truyền hình. dải phổ. Giải thích VN: Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar,...).

  7. ban nhạc, băng, dải là các bản dịch hàng đầu của "band" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Listen, I just wanted to see if you guys were going to stay for the band. ↔ Nghe này, tôi chỉ muốn biết liệu các cô sẽ ở lại xem ban nhạc chứ. band verb noun ngữ pháp. A strip of material wrapped around ...

  1. Ludzie szukają również