Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

  1. Zawiera wyniki dla

    a rap xe ut tieng anh la gi

Search results

  1. Rập Xê Út (tiếng Ả Rập: ٱلسَّعُوْدِيَّة ‎, chuyển tự‎as-Saʿūdīyah, "thuộc về Nhà Saud ", cũng được viết là Ả Rập Saudi, Arab Saudi, Saudi Arabia), [ 8 ][ 9 ] tên gọi chính thức là Vương quốc Ả Rập Xê Út (tiếng Ả Rập: المملكة العربية السعودية ‎ (🔊 nghe) al-Mamlakah al-‘Arabiyyah as-Su‘ūdiyyah, "Vương quốc Ả Rập của Nhà Saud ", phát âm ⓘ) là một...

  2. rập xê út kèm nghĩa tiếng anh Saudi Arabia, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

  3. Nước Rập Xê Út tiếng Anh Saudi Arabia, tên gọi riêng biệt của quốc gia độc lập ở Tây Á, sở hữu cách đọc và cách sử dụng chuẩn xác trong giao tiếp tiếng.

  4. Saudi Arabia là bản dịch của " Rập Xê Út" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Abraj Al Bait ở Mecca, Ả Rập Xê Út đang tòa nhà cao tứ 3 thế giới. ↔ The Abraj Al-Bait Towers in Mecca, Saudi Arabia, is the 3rd tallest building.

  5. Vương quốc Rập Xê Út (tiếng Ả Rập: المملكة العربية السعودية; Tiếng Việt: Ả Rập Xê Út, phiên âm Hán-Việt: Sa Đặc A Lạp Bá), là quốc gia lớn nhất trên bán đảo Rập. Quốc gia này có biên giới với Jordan về phía bắc, với Iraq về phía bắc và tây ...

  6. Thế giới Rập (tiếng Ả Rập: العالم العربي ‎ al-‘ālam al-‘arabī; chính thức: quê hương Ả Rập, الوطن العربيal-waṭan al-‘arabī), [ 7 ][ 8 ][ 9 ] còn gọi là dân tộc Ả Rập (الأمة العربيةal-ummah al-‘arabīyah) hoặc các quốc gia Ả Rập, [ 10 ] hiện gồm có 22 quốc gia nói tiếng Ả Rập thuộc Liên đoàn Ả Rập. [ 6 ] .

  7. Tên tiếng Anh: Saudi Arabia. Loại chính phủ: Chế độ quân chủ với Hội đồng Bộ trưởng và Hội đồng Tư vấn. ISO: sa, sau. Tên miền quốc gia: sa. Múi giờ: +3:00. Mã điện thoại: +966. Thủ đô: Riyadh

  1. Ludzie szukają również