Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 26 lis 2022 · Bạn có biết bóng đá trong tiếng Anh ? Làm thế nào để mô tả lại diễn biến một trận bóng hấp dẫn như World Cup, Euro,...? Cùng Monkey điểm qua list từ vựng tiếng Anh về bóng đá thông dụng kèm một số mẫu câu và đoạn văn đơn giản để hiểu cách dùng các từ này nhé!

  2. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

  3. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  4. Bài viết trên đây tổng hợp 100+ từ vựng tiếng anh về bóng đá – một chủ đề từ vựng rất thú vị. Chúc bạn học có những phút giây học từ vựng thoải mái và thú vị. Đừng quên theo dõi Patado để cập nhất thêm nhiều bài viết hay về cách học tiếng anh cũng như ...

  5. Tiếng Anh-Anh: Football, tiếng Anh-Mỹ: Soccer. Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/. Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/. Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau ...

  6. 21 cze 2023 · Với ký tự B sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng Tiếng Anh như sau: Booking (v): Thẻ phạt. Booked (v): Dính thẻ vàng. Banana kick (n): Sút vòng cung. Box (n): Dùng để chỉ khu vực 16m50. Beat (v): Chiến thắng (hoặc đánh bại đối thủ) Back header (v): Đánh đầu ngược. Bench (n): Ghế ngồi dành cho HLV hoặc cầu thủ dự bị.

  7. 15 gru 2020 · Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh. Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự A,B,C,D. Với ký tự A trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau: Ace : Tiền đạo. Advantage rule : Phép lợi thế. Air ball : Bóng bổng. Appearance : Số lần ra sân. Assist : Pha chuyền bóng thành bàn.

  1. Ludzie szukają również