Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

    • Google Scholar

      Google Scholar provides a simple way to broadly search for...

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. Series 1 phút TOEIC giúp học TOEIC online, mang đến các bài học bổ ích, bao gồm các cấu trúc ngữ pháp của từ aim như aim to hay aim at.

  4. Cách dùng. 1. Mang nghĩa "hướng vào, tập trung vào, có mục tiêu" =to intend or hope to achieve something aim to do something. IELTS TUTOR lưu ý: Với nghĩa này aim dùng như nội động từ. aim for. IELTS TUTOR xét ví dụ: to aim one's efforts at something (IELTS TUTOR giải thích: hướng mọi cố gắng vào việc gì)

  5. 20 mar 2023 · aim + to infinitive: đặt mục tiêu. Aim At là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là Nhắm, tập trung, hướng về hay nhằm mục đích gì đó hoặc lên kế hoạch, dự định nhằm được đạt mục tiêu nào đó.

  6. 3 wrz 2023 · To aim one’s efforts at something: hướng mọi cố gắng vào việc gì. Dưới dạng động từ intransitives: Nhắm, nhắm. To aim at somebody: nhắm vào ai; nhắm bắn ai. Nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi. To aim higher: nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn.

  7. 5 wrz 2024 · Aim là động từ: Aim nghĩa là có hay hành động nhắm chĩa vũ khí vào ai đó. Ex: He aimed the water gun at his friend. Anh ấy nhắm súng nước vào bạn mình. Aim nghĩa là tập trung, cố gắng vào việc gì. Ex: She aims to complete her assignment before the deadline.

  1. Wyszukiwania związane z aim co to jest tu da se dam mo cuoc hinh cua

    aim co to jest tu da se dam mo cuoc hinh cua anh
    aim co to jest tu da se dam mo cuoc hinh cua viet nam
  1. Ludzie szukają również