Search results
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
Check 'lô hàng' translations into English. Look through examples of lô hàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
lô hàng. ENGLISH. consignment. NOUN. / kənˈsaɪnmənt / Lô hàng là các món hàng được định sẵn hoặc giao cho ai đó. Ví dụ. 1. Lô hàng vải gần đây nhất đã bị lỗi. The most recent consignment of cloth was faulty. 2. Lô hàng váy cuối cùng đã được vận chuyển vào hôm qua. The last consignment of dresses was shipped yesterday. Ghi chú.
Lô hàng tiếng Anh là gì? Batch of goods (Noun) Nghĩa tiếng Việt: Lô hàng. Nghĩa tiếng Anh: Batch of goods (Nghĩa của lô hàng trong tiếng Anh) Từ đồng nghĩa. consignment. Ví dụ: Một lô hàng nữa thôi. Just another batch of goods. Ma túy trong lô hàng? Drugs in the consignment?
Dịch theo ngữ cảnh của "lô hàng" thành Tiếng Anh: Lô hàng đầu tiên thế là xong ↔ The first shipment is headed for Winter.
Ví dụ về sử dụng lô hàng trong một câu và bản dịch của họ. Theo dõi lô hàng của quý khách? - Track your shipment?
5 dni temu · Mục lục hiện. Linking words, hay còn gọi là từ nối trong tiếng Anh, là một yếu tố ngữ pháp quan trọng được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Từ loại này là một phần không thể thiếu để kết nối các câu và ý, nhằm tăng cường tính liên kết trong đoạn ...