Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. TAKE PART IN SOMETHING ý nghĩa, định nghĩa, TAKE PART IN SOMETHING : to be actively involved in something with other people: . Tìm hiểu thêm.

  2. Tra từ 'take part in' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

  3. to be one of a group of people doing something, to take an active share in (eg playing a game, performing a play, holding a discussion etc) tham gia He never took part in arguments.

  4. Các cách khác nhau để nói 'take part in'. Tìm thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho 'take part in' tại bab.la.

  5. Phép dịch "take part in" thành Tiếng Việt . tham gia, góp phần, nhập cuộc là các bản dịch hàng đầu của "take part in" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Having an experience is taking part in the world. ↔ Một khi đã trải nghiệm là đã tham gia vào thế giới.

  6. Take part in : dự phần, tham dự, tham gia,

  7. / teik pleis /, Động từ: diễn ra, xảy ra, the meeting will take place at 5:00 pm today, cuộc họp sẽ diễn...

  1. Ludzie szukają również