Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Con trai là một người nam còn trẻ, thường ám chỉ người nam đó còn là trẻ con hay vị thành niên. Khi anh ta trưởng thành, anh ta được gọi là một đàn ông. Điều khác biệt nhất giữa một người con trai và một người con gái là con trai thì có dương vật còn con gái thì có âm ...

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. con trai. Người trai sinh ra từ cha mẹ. Cô Xuân có hai đứa con trai. Con trai sông (nói tắt). Ăn con trai. Đồng nghĩa [sửa] nam; Từ liên hệ [sửa] con; trẻ em; Trái nghĩa [sửa] con gái; Dịch [sửa] người trai

  4. What does con trai‎ mean? see also contrai, contraí ‎. con trai ( Vietnamese) Noun. con trai. boy (young male) son (a male person in relation to his parents) a kind of mollusk that produces pearl. Dictionary entries. Quote, Rate & Share. Cite this page:

  5. 5 gru 2023 · First name tên riêng. Middle name tên đệm. Last Name tên họ. Full name cụm từ được dùng để chỉ tên đầy đủ của một người. Given name tên riêng nhưng trong một số trường hợp lại chỉ đến cả tên đệm kèm tên riêng.

  6. verb noun. male offspring; a boy or man in relation to his parents. Con trai ông ấy muốn trở thành luật sư. His son wants to be a lawyer. wikidata. Các cụm từ tương tự như "con trai" bản dịch thành Tiếng Anh. đứa con trai. youngster. con trai đỡ đầu.

  7. Nghĩa của từ Con trai - Từ điển Việt - Việt: người thuộc giới nam còn ít tuổi, thường chưa có vợ.

  1. Ludzie szukają również